Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả năng bằng nhau
* thngữ|- an even change (of doing sth)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc dạng xi-rô để làm dịu cơn ho
-
thuốc đánh bóng
-
thuốc đánh móng tay
-
thuốc đánh rắm
-
thuốc đánh răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả năng bằng nhau
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc dạng xi-rô để làm dịu cơn ho
- thuốc đánh bóng
- thuốc đánh móng tay
- thuốc đánh rắm
- thuốc đánh răng