Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ chưa trả
- outstanding/unpaid/unsettled debt
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quyền trên mặt biển
-
chủ quyền tuyệt đối
-
chữ r
-
chủ rạp chiếu bóng
-
chú rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ chưa trả
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quyền trên mặt biển
- chủ quyền tuyệt đối
- chữ r
- chủ rạp chiếu bóng
- chú rể