Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ chưa trả
- outstanding/unpaid/unsettled debt
* Từ tham khảo/words other:
-
người dùng máy
-
người đúng mốt
-
người đứng mũi chịu sào
-
người dùng mưu mẹo để dụ dỗ
-
người đứng ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ chưa trả
* Từ tham khảo/words other:
- người dùng máy
- người đúng mốt
- người đứng mũi chịu sào
- người dùng mưu mẹo để dụ dỗ
- người đứng ngoài