phổ biến | * verb - to diffuse, to spread, to disseminate |
phổ biến | - to diffuse; to propagate; to popularize; to disseminate|= phổ biến kinh nghiệm to disseminate experience|- popular; general; universal; common; widespread|= đó là một hiện tượng phổ biến ở việt nam the phenomenon is widespread in vietnam; it's a general phenomenon in vietnam|= trong công ty đó quấy rối tình dục là chuyện rất phổ biến sexual harassment is very common in that company |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tổ
- chỉ tơ
- chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
- chỉ tơ xe
- chỉ tốc