Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ có bảo chứng
- secured debt
* Từ tham khảo/words other:
-
giống cây dây mật
-
giống cây hoa chuông
-
giống cây hoàng liên gai
-
giống cây huyết dụ
-
giống cây khúc khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ có bảo chứng
* Từ tham khảo/words other:
- giống cây dây mật
- giống cây hoa chuông
- giống cây hoàng liên gai
- giống cây huyết dụ
- giống cây khúc khắc