Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ có bảo chứng
- secured debt
* Từ tham khảo/words other:
-
không chịu được
-
không chịu hợp tác
-
không chịu khuất phục
-
không chịu nghe
-
không chịu nghe theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ có bảo chứng
* Từ tham khảo/words other:
- không chịu được
- không chịu hợp tác
- không chịu khuất phục
- không chịu nghe
- không chịu nghe theo