Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái thiểu số
- minority faction
* Từ tham khảo/words other:
-
cao đường
-
cao gan
-
cao gấp đôi ai
-
cao gấp rưỡi ai
-
cạo ghét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái thiểu số
* Từ tham khảo/words other:
- cao đường
- cao gan
- cao gấp đôi ai
- cao gấp rưỡi ai
- cạo ghét