Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu nài
* verb
- to beseech; to entreat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kêu nài
- to complain|= kêu nài vô cớ to complain without just cause; to complain for no good reason
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hương
-
cà kê
-
cá kèn
-
cá khế
-
cà kheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu nài
* Từ tham khảo/words other:
- cá hương
- cà kê
- cá kèn
- cá khế
- cà kheo