Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà kheo
* noun
- Stilt
=đi cà kheo+to walk on stilts
=chân như đôi cà kheo+stilt-like legs, lanky legs
-Stilt-bird
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà kheo
* dtừ|- stilt|= đi cà kheo to walk on stilts|= người cà kheo stilt walker|- stilt-bird; black winged stilt; himantopus
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát tang
-
bài hát tiễn chân
-
bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
-
bài hát trong đám rước
-
bài hát truy điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà kheo
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát tang
- bài hát tiễn chân
- bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
- bài hát trong đám rước
- bài hát truy điệu