cà kê | * adj - Palaverting, telling a long yarn =nói cà kê mãi+to tell a very long yarn =ngồi cà kê suốt cả buổi sáng+to spend a whole morning palaverting =kể chuyện con cà con kê+to tell one long yarn after another |
cà kê | - palaverting, telling a long yarn|= nói cà kê mãi to tell a very long yarn|= ngồi cà kê suốt cả buổi sáng to spend a whole morning palaverting|- drag out; drawl; delay one's answer |
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát ru con
- bài hát tang
- bài hát tiễn chân
- bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
- bài hát trong đám rước