Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹt xe
- traffic jam/holdup; snarl-up; gridlock|= ngã tư bị kẹt xe kinh khủng there's a huge snarl-up at the crossroads|= đường này kẹt xe như cơm bữa traffic jams are of daily occurrence in this street
* Từ tham khảo/words other:
-
phần việc cuối cùng
-
phần việc làm
-
phân viện
-
phân vô cơ
-
phân vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹt xe
* Từ tham khảo/words other:
- phần việc cuối cùng
- phần việc làm
- phân viện
- phân vô cơ
- phân vua