Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm quy
- (cũ) Break examination regulations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạm quy
- to violate regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tác
-
che tai
-
chế tài
-
che tàn
-
che tán lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm quy
* Từ tham khảo/words other:
- chế tác
- che tai
- chế tài
- che tàn
- che tán lên