Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế tài
- sanction|= noi gương pháp, anh cũng đưa ra nhiều biện pháp chế tài following france's example, britain has introduced sanctions
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền thừa kế
-
quyền thuật
-
quyến thuộc
-
quyền tị nạn
-
quyên tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế tài
* Từ tham khảo/words other:
- quyền thừa kế
- quyền thuật
- quyến thuộc
- quyền tị nạn
- quyên tiền