Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm quân kỷ
- to violate military discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ bảo vệ môi trường
-
quý báu
-
quỹ bầu cử
-
quỹ bí mật
-
quỷ biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm quân kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ bảo vệ môi trường
- quý báu
- quỹ bầu cử
- quỹ bí mật
- quỷ biện