Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo dài thời gian
* ngđtừ|- spread|* thngữ|- to gain time
* Từ tham khảo/words other:
-
người điều tra nghiên cứu
-
người điều vận
-
người dìm
-
người định
-
người đình công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo dài thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- người điều tra nghiên cứu
- người điều vận
- người dìm
- người định
- người đình công