mai | * noun - carapace. spade =cán mai+helve of spade. tomorrow =mai là ngày chủ nhật+tomorrow is a sunday |
mai | * dtừ|- carapace; turtle-shell; spade|= cán mai helve of spade|- tomorrow|= mai là ngày chủ nhật tomorrow is a sunday|- morning; (poet) morn; apricot, plum; match - maker (bà mai) |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh phô trương rỗng tuếch
- canh phòng
- cảnh phông
- canh phòng ban đêm
- cảnh phong lưu