mài | * verb - to whet ; to sharpen =mài dao+to sharpen a knife |
mài | * dtừ|- whet; sharpen; grind; whet; strop|= mài dao to sharpen a knife|- polish; file; buff|= có công mài sắc có ngày nên kim if you sharpen an iron rod, in the end you get a needle; patience comes with everythign |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh phụ
- cảnh phục
- cánh quân
- cảnh quan
- cảnh quẩn bách