Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kênh đào cho tàu bè đi lại
* dtừ|- fairway
* Từ tham khảo/words other:
-
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
-
trong hoàn cảnh nguy hiểm
-
trong hoàn cảnh tốt nhất
-
trong hoàn cảnh xấu
-
trống hốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kênh đào cho tàu bè đi lại
* Từ tham khảo/words other:
- trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- trong hoàn cảnh nguy hiểm
- trong hoàn cảnh tốt nhất
- trong hoàn cảnh xấu
- trống hốc