Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưởng lộc
- enjoy official involvement
* Từ tham khảo/words other:
-
tật điếc
-
tắt điện
-
tật dính ngón
-
tật đố
-
tật giãn đồng tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưởng lộc
* Từ tham khảo/words other:
- tật điếc
- tắt điện
- tật dính ngón
- tật đố
- tật giãn đồng tử