Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hít hà
- sniff, snuffle, snived; make a hissing sound because one has eaten something peppery hot
* Từ tham khảo/words other:
-
da đen
-
đã đến
-
đã đến tay
-
đá đi
-
đã đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hít hà
* Từ tham khảo/words other:
- da đen
- đã đến
- đã đến tay
- đá đi
- đã đi