Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ hút máu
* dtừ|- vampire, leech
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn chót
-
hắn có đủ khả năng làm điều đó
-
hắn cũng biết chút ít nghề mộc
-
hạn cuối
-
hạn cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ hút máu
* Từ tham khảo/words other:
- hạn chót
- hắn có đủ khả năng làm điều đó
- hắn cũng biết chút ít nghề mộc
- hạn cuối
- hạn cuối cùng