hiện | * verb - to rise; to appear; to come into sight =chiếc tàu hiện ra ở chân trời+The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost) |
hiện | - to appear; to turn up|= chiếc tàu hiện ra ở chân trời the ship is rising on the horizon|= số điện thoại sẽ hiện trên màn hình của bạn the phone number will come up on your screen; the phone number will be displayed on your screen|- (nói về ma quỷ) to manifest; now; present|= ông ấy hiện là giám đốc sản xuất của nhà máy này he's now the production manager of this factory |
* Từ tham khảo/words other:
- bớt đỏ
- bốt đồn
- bột dong
- bốt gác
- bột gạo