Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến
* verb
- to offer; to devote; to consecrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiến
- to donate; to devote; to consecrate
* Từ tham khảo/words other:
-
bột đánh bóng
-
bột đánh đồ bạc
-
bột đánh răng
-
bột đất sét trắng
-
bớt đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến
* Từ tham khảo/words other:
- bột đánh bóng
- bột đánh đồ bạc
- bột đánh răng
- bột đất sét trắng
- bớt đau