Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kê đơn
- write a prescription; prescribe a medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
số người mua vé vào xem
-
số người nhập ngũ trong một đợt
-
sợ người ta không tán thành
-
số người tấn công bên sườn
-
số người theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kê đơn
* Từ tham khảo/words other:
- số người mua vé vào xem
- số người nhập ngũ trong một đợt
- sợ người ta không tán thành
- số người tấn công bên sườn
- số người theo