Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngửng đầu
- to raise one's head|= ngửng mặt to turn up one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ nguy
-
có nguy cơ tiệt chủng
-
co nguyên sinh
-
có nguyên tắc
-
có nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngửng đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cơ nguy
- có nguy cơ tiệt chủng
- co nguyên sinh
- có nguyên tắc
- có nhà