Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủ kính
* noun
- wardrobe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tủ kính
- shop window|= những món hàng trong tủ kính the items in the shop window
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia tài chính
-
chuyên gia thiết kế nội thất
-
chuyên gia về châm cứu
-
chuyên gia về khoa dinh dưỡng
-
chuyên gia về luật pháp quốc tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủ kính
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia tài chính
- chuyên gia thiết kế nội thất
- chuyên gia về châm cứu
- chuyên gia về khoa dinh dưỡng
- chuyên gia về luật pháp quốc tế