Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng công tác
- suspend work
* Từ tham khảo/words other:
-
lề lối
-
lề lối ăn ở
-
lề lối công chức bàn giấy
-
lề lối công tác
-
lề lối làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng công tác
* Từ tham khảo/words other:
- lề lối
- lề lối ăn ở
- lề lối công chức bàn giấy
- lề lối công tác
- lề lối làm việc