Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào tù ra khám
- (kẻ thường xuyên vào tù ra khám) old lag; jailbird; gaolbird; persistent/repeat offender
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm liệt giường vì bệnh gút
-
nấm lõ chó
-
nằm lơ mơ
-
nấm lửa
-
nấm lùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào tù ra khám
* Từ tham khảo/words other:
- nằm liệt giường vì bệnh gút
- nấm lõ chó
- nằm lơ mơ
- nấm lửa
- nấm lùn