Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vập
* đtừ|- to hit against; to straight against; to knock against
* Từ tham khảo/words other:
-
mệnh mạch
-
mênh mang
-
mệnh môn
-
mênh mông
-
mệnh một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vập
* Từ tham khảo/words other:
- mệnh mạch
- mênh mang
- mệnh môn
- mênh mông
- mệnh một