Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấp
* verb
- to trip, to stumble to flounder, to make (mistakes)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vấp
- to trip; to stumble|= vấp một bậc thang to trip over a step|= vấp một chữ to stumble over a word|- to make mistakes; to flounder; to blunder
* Từ tham khảo/words other:
-
có bọng
-
có bông
-
có bông bạc
-
có bong bóng
-
có bóng cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấp
* Từ tham khảo/words other:
- có bọng
- có bông
- có bông bạc
- có bong bóng
- có bóng cây