huyên thuyên | - to talk nineteen to the dozen; to talk through one's hat; to talk the hind legs off a donkey; to jabber; to chatter; to palaver; to yarn|= huyên thuyên suốt buổi to palaver for a whole morning/afternoon/evening|= đừng huyên thuyên về những vụ bê bối ấy nữa! stop chattering about such scandals! |
* Từ tham khảo/words other:
- chức thủ lĩnh
- chức thứ trưởng
- chức thủ tướng
- chúc thượng lộ bình an
- chức tông đồ