Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân dục
- passion, ambition|= nhân dục vô nhai human ambition knows no limits
* Từ tham khảo/words other:
-
dọc chuối
-
đọc chương trình
-
dốc có nước chảy
-
đốc công
-
dốc đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân dục
* Từ tham khảo/words other:
- dọc chuối
- đọc chương trình
- dốc có nước chảy
- đốc công
- dốc đá