Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân đức
* adj
- humane, hunevolent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân đức
* ttừ|- humane, hunevolent, kindness, goodness, hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm dứt mọi quan hệ với
-
chấm dứt thanh toán
-
chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
-
chậm giao hàng
-
chấm giọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân đức
* Từ tham khảo/words other:
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt thanh toán
- chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
- chậm giao hàng
- chấm giọt