Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm giao hàng
- delay in delivery|= xin lỗi về việc chậm giao hàng to apologize for the delay in delivery
* Từ tham khảo/words other:
-
doanh lợi ngoại thương
-
doanh nghiệp
-
doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài
-
doanh nghiệp nhà nước
-
doanh nghiệp nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm giao hàng
* Từ tham khảo/words other:
- doanh lợi ngoại thương
- doanh nghiệp
- doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài
- doanh nghiệp nhà nước
- doanh nghiệp nhỏ