Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần cụt
- (địa phương) như quần đùi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quần cụt
(địa phương) như quần đùi
* Từ tham khảo/words other:
-
chim dô nách
-
chim đớp muỗi
-
chim đớp ruồi
-
chim đưa thư
-
chìm dưới nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần cụt
* Từ tham khảo/words other:
- chim dô nách
- chim đớp muỗi
- chim đớp ruồi
- chim đưa thư
- chìm dưới nước