Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huy hiệu
* noun
- badge; insignia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huy hiệu
* dtừ|- badge; insignia
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn ỉa
-
buồn khổ
-
buôn không có môn bài
-
buôn lậu
-
buôn lậu súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huy hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- buồn ỉa
- buồn khổ
- buôn không có môn bài
- buôn lậu
- buôn lậu súng