Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn lậu
- Smuggle
=Kẻ buôn lậu+A smuggle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buôn lậu
- to smuggle; to traffic|= kẻ buôn lậu smuggler; contrabandist|= sự buôn lậu smuggling; contraband; traffic
* Từ tham khảo/words other:
-
bách tính
-
bạch tùng du
-
bạch tuộc
-
bạch tuyết
-
bạch tuyết và bảy chú lùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn lậu
* Từ tham khảo/words other:
- bách tính
- bạch tùng du
- bạch tuộc
- bạch tuyết
- bạch tuyết và bảy chú lùn