Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu sắc vô hương
- (of flower) beautiful but without fragrance; (of women) beautiful but without piquancy
* Từ tham khảo/words other:
-
thạch anh
-
thạch anh đỏ
-
thạch anh lục
-
thạch anh sông ranh
-
thạch anh tím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu sắc vô hương
* Từ tham khảo/words other:
- thạch anh
- thạch anh đỏ
- thạch anh lục
- thạch anh sông ranh
- thạch anh tím