Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mai mối
* noun
- match-maker
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mai mối
* dtừ|- match-maker; marriage or business go-between|= làm mai mối act as go-between
* Từ tham khảo/words other:
-
canh phòng ban đêm
-
cảnh phong lưu
-
canh phòng tù tử hình
-
cánh phụ
-
cảnh phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai mối
* Từ tham khảo/words other:
- canh phòng ban đêm
- cảnh phong lưu
- canh phòng tù tử hình
- cánh phụ
- cảnh phụ