Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương sen
- Lotus seed-pod. watering-can rose, shower-rose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương sen
- lotus seed-pod; watering-can rose, shower-rose
* Từ tham khảo/words other:
-
buông vũ khí
-
buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
-
buông xõng
-
buông xuôi
-
buông xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương sen
* Từ tham khảo/words other:
- buông vũ khí
- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
- buông xõng
- buông xuôi
- buông xuống