Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buông vũ khí
- to lay down one's arms; * nghĩa bóng to surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đợ
-
bản đồ
-
bắn dò
-
bán đổ bán tháo
-
bản đồ các tuyến đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buông vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- bán đợ
- bản đồ
- bắn dò
- bán đổ bán tháo
- bản đồ các tuyến đường