buông xõng | - To drop some sharp words, to drop some words curtly =bực mình, buông xõng một câu+cross, he dropped a curt sentence =trả lời buông xõng+to answer curtly |
buông xõng | - to drop some sharp words, to drop some words curtly, sharply|= bực mình, buông xõng một câu cross, he dropped a curt sentence|= trả lời buông xõng to answer curtly|- to drop, let fall|= buông xõng hai tay let fall one's hands; drop one's shoulders |
* Từ tham khảo/words other:
- bài báo
- bài báo cắt ra
- bài báo chính
- bài báo lấn sang trang
- bài báo xoàng