Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hun nóng
* đtừ broil|* ngđtừ|- parboil
* Từ tham khảo/words other:
-
không kết quả
-
không kết tinh
-
không kết tinh được
-
không kêu
-
không kêu ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hun nóng
* Từ tham khảo/words other:
- không kết quả
- không kết tinh
- không kết tinh được
- không kêu
- không kêu ca