Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh trong
* ttừ|- endogenous
* Từ tham khảo/words other:
-
đầm gỗ
-
đám gỗ củi trôi trên sông
-
dâm họa
-
đàm hoa
-
đấm hoặc đá ai rất mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh trong
* Từ tham khảo/words other:
- đầm gỗ
- đám gỗ củi trôi trên sông
- dâm họa
- đàm hoa
- đấm hoặc đá ai rất mạnh