Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh trắc học
* dtừ|- biometry|* ttừ|- biometric
* Từ tham khảo/words other:
-
gây thèm
-
gây thèm muốn
-
gây thiệt hại
-
gây thình lình
-
gây thối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh trắc học
* Từ tham khảo/words other:
- gây thèm
- gây thèm muốn
- gây thiệt hại
- gây thình lình
- gây thối