Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hủ
- Old-fashioned and narrow-minded
=Ông đồ hủ+An old-fashioned and narrow-minded scholar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hủ
- old-fashioned and narrow-minded|= ông đồ hủ an old-fashioned and narrow-minded scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi trình diễn
-
buổi trưa
-
buổi vui chơi tập thể
-
buổi xế
-
buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hủ
* Từ tham khảo/words other:
- buổi trình diễn
- buổi trưa
- buổi vui chơi tập thể
- buổi xế
- buồm