Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi trưa
- Noon, midday
-At noon, at midday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buổi trưa
- noontime; midday; afternoon|= ngủ suốt buổi trưa to be asleep all afternoon; to sleep all afternoon
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch tạng
-
bách thắng
-
bách thanh
-
bách thảo
-
bách thảo sương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi trưa
* Từ tham khảo/words other:
- bạch tạng
- bách thắng
- bách thanh
- bách thảo
- bách thảo sương