Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồm
* noun
- Sail
=thuyền buồm+a sailling boat
!thuận buồm xuôi gió
-xem thuận
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồm
* dtừ|- sail|= thuyền buồm a sailling boat|= thuận buồm xuôi gió fair wind; sail free, have a smooth sailing, have a safe boat trip|- lid made of reed
* Từ tham khảo/words other:
-
bách thắng
-
bách thanh
-
bách thảo
-
bách thảo sương
-
bạch thỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồm
* Từ tham khảo/words other:
- bách thắng
- bách thanh
- bách thảo
- bách thảo sương
- bạch thỏ