Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hớt hơ hớt hải
- xem hớt hải|= hớt hơ hớt hải nhìn nhau (truyện kiều) wild-eyed and frenzied, they all scuttled round
* Từ tham khảo/words other:
-
học tập cần cù
-
học tập kỹ lưỡng
-
học thêm
-
học thi
-
học thói xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hớt hơ hớt hải
* Từ tham khảo/words other:
- học tập cần cù
- học tập kỹ lưỡng
- học thêm
- học thi
- học thói xấu