Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh dưỡng
* verb
- to give birth to and bring up
* adj
- vegetative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh dưỡng
- to give birth to... and bring up
* Từ tham khảo/words other:
-
cho yên chuyện
-
chỗ yếu
-
chóa
-
choá mắt
-
choác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- cho yên chuyện
- chỗ yếu
- chóa
- choá mắt
- choác